Có 2 kết quả:
先賢 xiān xián ㄒㄧㄢ ㄒㄧㄢˊ • 先贤 xiān xián ㄒㄧㄢ ㄒㄧㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) worthy predecessor
(2) distinguished person of the past
(3) former sage
(2) distinguished person of the past
(3) former sage
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) worthy predecessor
(2) distinguished person of the past
(3) former sage
(2) distinguished person of the past
(3) former sage
Bình luận 0