Có 2 kết quả:

先賢 xiān xián ㄒㄧㄢ ㄒㄧㄢˊ先贤 xiān xián ㄒㄧㄢ ㄒㄧㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) worthy predecessor
(2) distinguished person of the past
(3) former sage

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) worthy predecessor
(2) distinguished person of the past
(3) former sage

Bình luận 0